Chuyên mục do Asoka Law cung cấp tin tức mới nhất về bảo vệ sở hữu công nghiệp tại Việt Nam: nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, sáng chế, giải pháp hữu ích, bí mật kinh doanh, tên thương mại, tên miền, chỉ dẫn địa lý, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn,...
Ngày 10/8/2025, Cục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) đã công bố Dự thảo “Tài liệu tham khảo hướng dẫn định giá tài sản sở hữu công nghiệp (sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp)” và mời các tổ chức, doanh nghiệp, chuyên gia góp ý nhằm hoàn thiện. Đây là bước đi quan trọng để xây dựng hành lang pháp lý cho hoạt động định giá tài sản trí tuệ - một trong những công cụ then chốt để thương mại hóa sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và các đối tượng quyền sở hữu công nghiệp khác.
Với tư cách là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp (mã số 443) và là công ty luật chuyên sâu trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, Asoka Law đã chính thức tham gia góp ý, đưa ra nhiều khuyến nghị thực tiễn và so sánh với chuẩn mực quốc tế.
Ngoài các mục đích định giá tài sản sở hữu trí tuệ mà Dự thảo sẵn có, Asoka đưa ra ý kiến để dự thảo cần bổ sung tại 06 nhóm mục đích quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nước ngoài khi tham gia vào thị trường Việt Nam, thi hành án, chính sách công, chuyển giao công nghệ, cổ phần hoá và chiến lược quốc gia, gồm:
Định giá phục vụ nghĩa vụ thuế và chuyển giá trong giao dịch liên kết.
Định giá phục vụ tố tụng và thi hành án (theo Luật Thi hành án dân sự).
Định giá phục vụ lập báo cáo tài chính theo IFRS/IAS, bảo hiểm tài sản vô hình và hoạch định chính sách công.
Định giá phục vụ mục đích về giao dịch công nghệ và đầu tư nước ngoài
Định giá phục vụ mục đích về cổ phần hóa và niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Định giá phục vụ mục đích về chiến lược quốc gia, nghiên cứu phát triển và đổi mới sáng tạo.
Dự thảo hiện tập trung vào ba nhóm đối tượng cốt lõi của sở hữu công nghiệp là sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Đây là bước khởi đầu cần thiết, nhưng nếu chỉ dừng lại ở ba nhóm này thì chưa phản ánh đầy đủ bức tranh tài sản trí tuệ đang tạo ra dòng doanh thu thực tế của doanh nghiệp. Trên thực tiễn giao dịch, hai nhóm tài sản thuộc sở hữu công nghiệp thường xuyên phát sinh nhu cầu định giá nhưng chưa được đề cập là bí mật kinh doanh và tên thương mại; đồng thời, các tài sản khác như cơ sở dữ liệu, chương trình máy tính và quyền tác giả, quyền liên quan cũng đang là nguồn lợi ích kinh tế đáng kể cần có khung hướng dẫn tương thích.
Với bí mật kinh doanh, giá trị không nằm ở văn bằng bảo hộ mà ở khả năng duy trì bí mật, kiểm soát việc tiếp cận và lợi ích kinh tế vượt trội so với đối thủ khi nắm giữ thông tin (công thức, quy trình, danh sách khách hàng…). Việc định giá vì vậy phải gắn với: (i) bằng chứng áp dụng biện pháp bảo mật; (ii) mức lợi ích kinh tế tăng thêm so với phương án không có bí mật; (iii) chi phí thay thế/tái tạo; và (iv) rủi ro bị lộ, bị sao chép.
Với tên thương mại, quyền phát sinh từ việc sử dụng hợp pháp trong hoạt động kinh doanh, không qua thủ tục đăng ký. Giá trị cần được lượng hóa trên cơ sở: (i) uy tín và mức độ nhận biết trên thị trường trong phạm vi ngành nghề, lãnh thổ sử dụng; (ii) doanh thu, biên lợi nhuận gắn với tên thương mại; (iii) bằng chứng sử dụng liên tục (hóa đơn, hợp đồng, hiện diện trực tuyến, tên miền); và (iv) rủi ro nhầm lẫn hoặc tranh chấp với nhãn hiệu đang được bảo hộ.
Đối với cơ sở dữ liệu và chương trình máy tính, đây là tài sản vô hình tạo doanh thu từ cấp phép sử dụng, phí dịch vụ định kỳ, hoặc khai thác dữ liệu. Khi định giá cần làm rõ: (i) căn cứ xác lập quyền (thường thuộc quyền tác giả); (ii) phạm vi kiểm soát truy cập và cơ chế phòng ngừa sao chép; (iii) mô hình doanh thu (giấy phép vĩnh viễn, thuê bao, dịch vụ bảo trì, nâng cấp); (iv) chi phí duy trì, phiên bản hóa và vòng đời hữu ích; cùng (v) rủi ro công nghệ bị thay thế.
Với quyền tác giả và quyền liên quan (tác phẩm âm nhạc, điện ảnh, chương trình phát sóng, cuộc biểu diễn…), đặc thù dòng tiền đến từ khai thác quyền, tiền sử dụng qua các tổ chức quản lý tập thể, đồng bộ hóa, trình diễn công cộng… Do khác cơ quan quản lý chuyên ngành, Asoka đề nghị xây dựng tài liệu hướng dẫn song hành (hoặc phụ lục riêng) do cơ quan quản lý về quyền tác giả chủ trì, bảo đảm nguyên tắc định giá thống nhất với phần sở hữu công nghiệp nhưng phù hợp đặc thù của từng loại quyền.
Tóm lại, Asoka kiến nghị mở rộng phạm vi áp dụng của tài liệu theo hai hướng: (1) ngay trong khuôn khổ sở hữu công nghiệp cần bổ sung bí mật kinh doanh và tên thương mại; (2) định hướng song hành một bộ hướng dẫn riêng cho cơ sở dữ liệu, chương trình máy tính, quyền tác giả và quyền liên quan, nhằm bao quát đầy đủ các tài sản đang tạo giá trị cho doanh nghiệp và nâng cao tính khả thi khi áp dụng.
Asoka Law đánh giá cao việc dự thảo đã bước đầu xây dựng được bộ tiêu chí định giá tài sản sở hữu trí tuệ, phân loại riêng cho ba nhóm đối tượng phổ biến là sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Đây là một điểm tiến bộ, bởi việc định giá không thể áp dụng một khuôn mẫu chung cho tất cả loại tài sản trí tuệ, mà cần xem xét đặc thù riêng của từng loại hình. Ví dụ, với sáng chế, yếu tố kỹ thuật và khả năng ứng dụng công nghiệp đóng vai trò quan trọng; đối với nhãn hiệu, uy tín và mức độ nhận biết của người tiêu dùng mới là thước đo chính; trong khi kiểu dáng công nghiệp lại chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố thẩm mỹ, xu hướng thời trang và vòng đời sản phẩm.
Tuy nhiên, theo kinh nghiệm thực tiễn quốc tế và những vụ việc Asoka từng tham gia, chỉ dừng lại ở ba tiêu chí: pháp lý, kỹ thuật và kinh tế là chưa đủ để phản ánh đầy đủ giá trị thực tế của một tài sản trí tuệ. Điểm còn thiếu là tiêu chí chung về rủi ro và độ bất định. Đây là yếu tố đã được khẳng định trong các chuẩn mực quốc tế như Chuẩn mực định giá quốc tế (IVS 210), hướng dẫn của WIPO hay các quy định về chuyển giá của OECD. Một tài sản trí tuệ có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn trong điều kiện thị trường ổn định, nhưng giá trị này sẽ biến động mạnh nếu phát sinh rủi ro pháp lý (như tranh chấp, nguy cơ hủy bỏ văn bằng), rủi ro công nghệ (nguy cơ bị thay thế bởi công nghệ mới) hoặc rủi ro thị trường (thay đổi thị hiếu, nhu cầu tiêu dùng).
Do đó, Asoka Law kiến nghị cần bổ sung một tiêu chí chung, áp dụng cho mọi loại tài sản sở hữu trí tuệ, nhằm đánh giá và thuyết minh rõ ràng các rủi ro và độ bất định. Báo cáo định giá phải thể hiện phân tích độ nhạy đối với các giả định chính, ví dụ như tốc độ tăng trưởng dự kiến, tỷ suất chiết khấu hay tỷ lệ tiền bản quyền. Điều này không chỉ giúp kết quả định giá sát thực tế hơn, mà còn minh bạch hơn, phục vụ nhiều mục đích như thương mại, tài chính, tố tụng và hoạch định chính sách công.
Trách nhiệm xã hội và chuyên môn: Góp ý để hoàn thiện khung pháp lý Việt Nam về định giá sở hữu công nghiệp, tạo môi trường minh bạch, hội nhập quốc tế.
Đồng hành cùng doanh nghiệp: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn khi huy động vốn, chuyển nhượng, hoặc xử lý tranh chấp do thiếu cơ chế định giá chuẩn.
Khẳng định năng lực chuyên sâu: Thông qua việc góp ý, Asoka Law thể hiện vai trò tiên phong trong thương mại hoá giá tài sản trí tuệ, sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp định giá để phục vụ: huy động vốn, M&A, thương mại hóa, chuyển giao công nghệ, giải quyết tranh chấp, hoặc lập báo cáo tài chính quốc tế.
Asoka Law sẽ lần lượt giới thiệu đến các bạn đọc chi tiết từng nội dung góp ý trong chuỗi bài viết chuyên sâu:
Phần 2: Định giá tài sản sở hữu trí tuệ phục vụ nghĩa vụ thuế và chuyển giá.
Phần 3: Định giá phục vụ tố tụng, thi hành án và tranh chấp.
Phần 4: Định giá phục vụ báo cáo tài chính quốc tế (IFRS/IAS).
Phần 5: Tiêu chí đánh giá sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và các đối tượng khác.
Phần 6: Phương pháp định giá và kinh nghiệm quốc tế.
Với những góp ý mang tính chuyên môn sâu và thực tiễn hành nghề, Asoka Law không chỉ thực hiện trách nhiệm của một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp, mà còn khẳng định cam kết đồng hành cùng cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý về định giá tài sản trí tuệ. Chúng tôi tin rằng việc định giá chính xác và minh bạch sẽ là nền tảng để tài sản trí tuệ trở thành nguồn lực quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
Thông qua các hoạt động nghiên cứu và đóng góp chính sách, đặc biệt là thông qua Quỹ Thử nghiệm Sáng tạo Asoka (ACEF), Asoka Law tiếp tục kiên định với sứ mệnh “Born from IP. Built for IP” - biến tri thức và kinh nghiệm thực tiễn thành giá trị cho xã hội. Đây chính là cam kết lâu dài của Asoka trong việc góp phần phát triển hệ thống sở hữu trí tuệ của Việt Nam, từng bước hoà nhập cùng dòng chảy toàn cầu.